tuổi kỷ mùi xuất hành ngày nào tốt năm 2021
Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Mùi tháng 4 năm 2021: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 4/2021 cho tuổi Kỷ Mùi là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 4, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Mùi trong tháng
Đã phát hành phiên bản Sauvage Parfume vào năm 2019, được lấy cảm hứng từ vùng thảo nguyên, thời điểm ánh trăng lên cao cùng bầu trời tối đen le lói ánh sáng của lửa trại. + Tiến Perfume có trên 2000 mặt hàng có sẵn, ship toàn quốc đến tận tay cho khách hàng.
Trang chủ Thông tin hữu ích Hôi nách Tổng hợp tất cả những cách trị hôi nách hiệu quả nhất hiện nay Tham vấn Y khoa: Bs Vũ Văn Lực Ngày đăng: 21 Tháng Năm 2021 Lần cập nhật cuối: 23 Tháng Sáu 2021 Số lần xem: 31650 Có rất nhiều cách chữa hôi nách đang được nhiều người áp dụng hiện nay và đánh giá hiệu quả
Tuổi Kỷ Mùi 1979 xuất hành ngày nào tốt trong năm 2021. Để xem ngày xuất hành tuổi Kỷ Mùi 1979, bạn cần chọn ngày thỏa mãn 4 tiêu chí sau đây: - Ngày xuất hành tuổi Kỷ Mùi phải là ngày tốt cho công việc xuất hành. - Ngày xuất hành tốt cho người tuổi Kỷ Mùi phải là ngày có ngũ hành Mộc hoặc Hỏa.
A. Sinh năm 1991 mệnh gì, tuổi bé gì, trong năm này bao nhiêu tuổi, phù hợp với phần đa tuổi nào? Người sinh năm 1991 mệnh gì, tuổi gì, phái mạnh bạn nữ sinch năm 1991 bao gồm mệnh Thổ: Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi), gắng tinch tuổi con Dê (Tân Mùi).Người sinh vào năm 1991 vừa lòng phía Đông, Bắc, Đông Nam và
Site De Rencontre Belge Sans Inscription. Thuật xem tướng Trang chủ Ngày tốt Xem ngày xuất hành theo tuổi Xem ngày xuất hành theo tuổi Tháng 11/2021 tuổi Kỷ Mùi xuất hành ngày nào tốt? Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Mùi tháng 11 năm 2021 những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 11/2021 cho tuổi Kỷ Mùi là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 11, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Mùi trong tháng 11/2021 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Kỷ Mùi nhất. Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Kỷ Mùi tháng 11/2021 Xem ngày xuất hành theo tuổi Thông tin của bạn Ngày sinh dương lịch 1979 Ngày sinh âm lịch 1979 năm Kỷ Mùi Cung Song TửCung thứ 3 trong Hoàng Đạo Ngũ hành Hỏa Mệnh Thiên thượng Hỏa Lửa trên trời Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2021 Thứ hai 1 Tháng 11 Tức Ngày Quý Sửu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu 27/9/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 1/11/2021 Thứ tư 3 Tháng 11 Tức Ngày Ất Mão, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu 29/9/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 3/11/2021 Thứ sáu 5 Tháng 11 Tức Ngày Đinh Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 1/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 5/11/2021 Thứ hai 8 Tháng 11 Tức Ngày Canh Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 4/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Tốt Xem ngày 8/11/2021 Thứ tư 10 Tháng 11 Tức Ngày Nhâm Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 6/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 10/11/2021 Thứ sáu 12 Tháng 11 Tức Ngày Giáp Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 8/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 12/11/2021 Chủ nhật 14 Tháng 11 Tức Ngày Bính Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 10/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Tốt Xem ngày 14/11/2021 Thứ hai 15 Tháng 11 Tức Ngày Đinh Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 11/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 15/11/2021 Thứ tư 17 Tháng 11 Tức Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 13/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 17/11/2021 Thứ hai 22 Tháng 11 Tức Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 18/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 22/11/2021 Thứ tư 24 Tháng 11 Tức Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 20/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 24/11/2021 Thứ bảy 27 Tháng 11 Tức Ngày Kỷ Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 23/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 27/11/2021 Thứ hai 29 Tháng 11 Tức Ngày Tân Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 25/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 29/11/2021 Thứ hai, ngày 1/11/2021 Ngày Quý Sửu, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu 27/9/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ tư, ngày 3/11/2021 Ngày Ất Mão, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu 29/9/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ sáu, ngày 5/11/2021 Ngày Đinh Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 1/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ hai, ngày 8/11/2021 Ngày Canh Thân, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 4/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ tư, ngày 10/11/2021 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 6/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ sáu, ngày 12/11/2021 Ngày Giáp Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 8/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Chủ nhật, ngày 14/11/2021 Ngày Bính Dần, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 10/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ hai, ngày 15/11/2021 Ngày Đinh Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 11/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ tư, ngày 17/11/2021 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 13/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ hai, ngày 22/11/2021 Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 18/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ tư, ngày 24/11/2021 Ngày Bính Tý, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 20/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ bảy, ngày 27/11/2021 Ngày Kỷ Mão, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 23/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 29/11/2021 Ngày Tân Tỵ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 25/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2021 Thứ ba 2 Tháng 11 Tức Ngày Giáp Dần, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu 28/9/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 2/11/2021 Thứ năm 4 Tháng 11 Tức Ngày Bính Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu 30/9/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 4/11/2021 Thứ bảy 6 Tháng 11 Tức Ngày Mậu Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 2/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 6/11/2021 Chủ nhật 7 Tháng 11 Tức Ngày Kỷ Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 3/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 7/11/2021 Thứ ba 9 Tháng 11 Tức Ngày Tân Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 5/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 9/11/2021 Thứ năm 11 Tháng 11 Tức Ngày Quý Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 7/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 11/11/2021 Thứ bảy 13 Tháng 11 Tức Ngày Ất Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 9/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 13/11/2021 Thứ ba 16 Tháng 11 Tức Ngày Mậu Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 12/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 16/11/2021 Thứ năm 18 Tháng 11 Tức Ngày Canh Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 14/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 18/11/2021 Thứ sáu 19 Tháng 11 Tức Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 15/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 19/11/2021 Chủ nhật 21 Tháng 11 Tức Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 17/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 21/11/2021 Thứ ba 23 Tháng 11 Tức Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 19/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 23/11/2021 Thứ năm 25 Tháng 11 Tức Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 21/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 25/11/2021 Chủ nhật 28 Tháng 11 Tức Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 24/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 28/11/2021 Thứ ba 30 Tháng 11 Tức Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 26/10/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 30/11/2021 Thứ ba, ngày 2/11/2021 Ngày Giáp Dần, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu 28/9/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ năm, ngày 4/11/2021 Ngày Bính Thìn, Tháng Mậu Tuất, Năm Tân Sửu 30/9/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ bảy, ngày 6/11/2021 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 2/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Chủ nhật, ngày 7/11/2021 Ngày Kỷ Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 3/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ ba, ngày 9/11/2021 Ngày Tân Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 5/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ năm, ngày 11/11/2021 Ngày Quý Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 7/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ bảy, ngày 13/11/2021 Ngày Ất Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 9/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ ba, ngày 16/11/2021 Ngày Mậu Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 12/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 18/11/2021 Ngày Canh Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 14/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ sáu, ngày 19/11/2021 Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 15/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Chủ nhật, ngày 21/11/2021 Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 17/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ ba, ngày 23/11/2021 Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 19/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 25/11/2021 Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 21/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Chủ nhật, ngày 28/11/2021 Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 24/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ ba, ngày 30/11/2021 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu 26/10/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Contents[MỤC LỤC]Tháng 11/2021 tuổi Kỷ Mùi xuất hành ngày nào tốt? Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Kỷ Mùi tháng 11/2021Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Kỷ Mùi Biết thêm Xem ngày xuất hành tại các tháng khác của tuổi 1979 Phần mềm được tra cứu nhiều nhất Tử vi Tử vi 2023 Lấy lá số tử vi Xem tuổi hợp nhau Xem tuổi kết hôn Xem tuổi vợ chồng Xem tuổi sinh con Xem tuổi làm nhà Xem tuổi làm ăn Tra hạn tuổi tam tai Lá số quỷ cốc Xem tuổi mở hàng Ngày tốt Xem ngày tốt xấu theo tuổi Xem ngày khai trương hợp tuổi Xem ngày xuất hành theo tuổi xem ngày cưới theo tuổi Xem ngày tốt mua xe theo tuổi Xem ngày động thổ theo tuổi Xem ngày làm nhà theo tuổi Xem ngày tốt đổ trần theo tuổi Xem ngày nhập trạch về nhà mới Xem ngày tốt mua nhà Xem ngày hoàng đạo Hôm nay là ngày gì? Xem ngày ký hợp đồng Xem ngày nhận chức Xem ngày an táng Đổi ngày âm dương Bói số Xem bói số điện thoại Xem bói số CMT Nhân dân Xem bói biển số xe hợp tuổi Xem bói bài hàng ngày 52 lá Xem bói bài thời vận 32 lá Gieo Quẻ Hỏi Việc Xem bói bài tình yêu Xem bói kiều tình yêu Bói tình yêu theo ngày sinh Xem bói tình yêu theo tên Phong thủy Xem tuổi bạn thuộc mệnh gì? Màu hợp mệnh Kim Màu hợp mệnh Mộc Màu hợp mệnh Thủy Màu hợp mệnh Hỏa Màu hợp mệnh Thổ Xem tướng Xem tướng số qua hoa tay Tử vi năm 2023 Xem tử vi tuổi Tý Xem tử vi tuổi Sửu Xem tử vi tuổi Dần Xem tử vi tuổi Mão Xem tử vi tuổi Thìn Xem tử vi tuổi Tỵ Xem tử vi tuổi Ngọ Xem tử vi tuổi Mùi Xem tử vi tuổi Thân Xem tử vi tuổi Dậu Xem tử vi tuổi Tuất Xem tử vi tuổi Hợi
Từ bao đời nay, xem ngày tốt để khai trương thuận lợi, may mắn chính là việc làm rất cần thiết. Bởi lý do, bất kì chủ kinh doanh nào cũng hy vọng rằng cửa hàng, công ty sẽ được phù hộ giúp "buôn may bán đắt". Bạn sinh năm 1979? Bạn muốn biết tuổi Kỷ Mùi khai trương ngày nào tốt năm 2022? Hãy xem ngay bài viết sau của Phong Thủy Tam Nguyên về những ngày tốt khai trương và một số lưu ý cần chuẩn bị trước ngày khai trương nhé! *Lưu ý Bài viết chỉ có giá trị tham khảo. >>>> TÌM HIỂU CHI TIÊT TẠI Xem ngày khai trương buôn bán, mở hàng tốt xấu 2022 1. Ngày khai trương tháng 1/2022 cho tuổi Kỷ Mùi Dưới đây là ngày khai trương tháng 1/2022 cho tuổi Kỷ Mùi. Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 10 tháng 1 năm 2022 Thứ hai Âm lịch Ngày 8/12/2021 Ngày QUÝ HỢI, tháng TÂN SỬU, năm TÂN SỬU Sửu 100-259 Thìn 700-859 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Hợi 2100-2259 2. Xem ngày khai trường tốt tháng 2/2022 của người Kỷ Mùi Tháng 2/2022, tuổi Kỷ Mùi nên lưu ý các ngày sau để chọn ngày tốt khai trương nhé! Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 8 tháng 2 năm 2022 Thứ ba Âm lịch Ngày 8/1/2022 Ngày NHÂM THÌN, tháng NHÂM DẦN, năm NHÂM DẦN Dần 300-459 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Thân 1500-1659 Dậu 1700-1859 Hợi 2100-2259 >>>> XEM THÊM Ngày đẹp để khai trương buôn bán, mở hàng tốt xấu 2022 3. Kỷ Mùi khai trương ngày nào tốt trong tháng 3/2022 Tuổi Kỷ Mùi khai trương ngày nào tốt năm 2022 tháng 3. Mời bạn đọc tham khảo bảng thống kê sau đây Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 17 tháng 3 năm 2022 Thứ năm Âm lịch Ngày 15/2/2022 Ngày KỶ TỴ, tháng QUÝ MÃO, năm NHÂM DẦN Sửu 100-259 Thìn 700-859 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Hợi 2100-2259 Dương lịch Ngày 26 tháng 3 năm 2022 Thứ bảy Âm lịch Ngày 24/2/2022 Ngày MẬU DẦN, tháng QUÝ MÃO, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 >>>> XEM NGAY Tuổi Nhâm Tuất khai trương ngày nào tốt năm 2022? 4. Tuổi kỷ Mùi khai trương ngày nào tốt tháng 4 Lựa chọn ngày tốt tuổi Kỷ Mùi nên khai trương vào tháng 4/2022. Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 2 tháng 4 năm 2022 Thứ bảy Âm lịch Ngày 2/3/2022 Ngày ẤT DẬU, tháng GIÁP THÌN, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Dần 300-459 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Dậu 1700-1859 Dương lịch Ngày 10 tháng 4 năm 2022 Chủ nhật Âm lịch Ngày 10/3/2022 Ngày QUÝ TỴ, tháng GIÁP THÌN, năm NHÂM DẦN Sửu 100-259 Thìn 700-859 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Hợi 2100-2259 Dương lịch Ngày 19 tháng 4 năm 2022 Thứ ba Âm lịch Ngày 19/3/2022 Ngày NHÂM DẦN, tháng GIÁP THÌN, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Dương lịch Ngày 29 tháng 4 năm 2022 Thứ sáu Âm lịch Ngày 29/3/2022 Ngày NHÂM TÝ, tháng GIÁP THÌN, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Thân 1500-1659 Dậu 1700-1859 5. Tháng 5/2022 – Ngày khai trương tốt dành cho tuổi Kỷ Mùi Ngày giờ khai trương tốt trong tháng 5/2022 của tuổi Kỷ Mùi như sau Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 17 tháng 5 năm 2022 Thứ ba Âm lịch Ngày 17/4/2022 Ngày CANH NGỌ, tháng ẤT TỴ, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Thân 1500-1659 Dậu 1700-1859 >>> XEM NGAY Tuổi Giáp Tý khai trương ngày nào tốt năm 2022? 6. Xem ngày khai trương tháng 6 Tham khảo một số ngày, giờ tốt sau cho tháng 6 tuổi Kỷ Mùi khai trương Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 30 tháng 6 năm 2022 Thứ năm Âm lịch Ngày 02/6/2022 Ngày GIÁP DẦN, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 7. Xem ngày khai trương tháng 7 Sau đây là một số ngày tốt trong tháng 7/2022 cho tuổi Kỷ Mùi khai trương. Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 6 tháng 7 năm 2022 Thứ tư Âm lịch Ngày 08/6/2022 Ngày CANH THÂN, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Dương lịch Ngày 07 tháng 7 năm 2022 Thứ năm Âm lịch Ngày 9/6/2022 Ngày TÂN DẬU, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Dần 300-459 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Dậu 1700-1859 Dương lịch Ngày 13 tháng 7 năm 2022 Thứ tư Âm lịch Ngày 15/6/2022 Ngày ĐINH MÃO, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Dần 300-459 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Dậu 1700-1859 Dương lịch Ngày 15 tháng 7 năm 2022 Thứ sáu Âm lịch Ngày 17/6/2022 Ngày KỶ TỴ, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN Sửu 100-259 Thìn 700-859 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Hợi 2100-2259 Dương lịch Ngày 18 tháng 7 năm 2022 Thứ hai Âm lịch Ngày 20/6/2022 Ngày NHÂM THÂN, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Dương lịch Ngày 19 tháng 7 năm 2022 Thứ ba Âm lịch Ngày 21/6/2022 Ngày QUÝ DẬU, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Dần 300-459 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Dậu 1700-1859 Dương lịch Ngày 27 tháng 7 năm 2022 Thứ tư Âm lịch Ngày 29/6/2022 Ngày TÂN TỴ, tháng ĐINH MÙI, năm NHÂM DẦN Sửu 100-259 Thìn 700-859 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Hợi 2100-2259 8. Ngày khai trương cho tuổi Kỷ Mùi – Tháng 8 Tuổi Mùi khai trương ngày nào tốt trong tháng 8 này. Bạn hãy tham khảo một số ngày, giờ sau đây nhé! Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 21 tháng 8 năm 2022 Chủ nhật Âm lịch Ngày 24/7/2022 Ngày BÍNH NGỌ, tháng MẬU THÂN, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Thân 1500-1659 Dậu 1700-1859 9. Xem ngày khai trương tuổi Kỷ Mùi – Tháng 9 Tháng 9 có những ngày được xem là phù hợp cho tuổi Kỷ Mùi khai trương sau Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 1 tháng 9 năm 2022 Thứ năm Âm lịch Ngày 6/8/2022 Ngày ĐINH TỴ, tháng KỶ DẬU, năm NHÂM DẦN Sửu 100-259 Thìn 700-859 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Hợi 2100-2259 Dương lịch Ngày 10 tháng 9 năm 2022 Thứ bảy Âm lịch Ngày 15/8/2022 Ngày BÍNH DẦN, tháng KỶ DẬU, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Dương lịch Ngày 14 tháng 9 năm 2022 Thứ sáu Âm lịch Ngày 19/8/2022 Ngày CANH NGỌ, tháng KỶ DẬU, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Thân 1500-1659 Dậu 1700-1859 Dương lịch Ngày 16 tháng 9 năm 2022 Thứ Âm lịch Ngày 21/8/2022 Ngày NHÂM THÂN, tháng KỶ DẬU, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Dương lịch Ngày 25 tháng 9 năm 2022 Chủ nhật Âm lịch Ngày 30/8/2022 Ngày TÂN TỴ, tháng KỶ DẬU, năm NHÂM DẦN Sửu 100-259 Thìn 700-859 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Hợi 2100-2259 Dương lịch Ngày 29 tháng 9 năm 2022 Thứ năm Âm lịch Ngày 04/8/2022 Ngày ẤT DẬU, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Dần 300-459 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Dậu 1700-1859 10. Ngày khai trương hợp tuổi Kỷ Mùi Tháng 10 Những ngày, giờ tốt năm 2022 mà bạn nên tham khảo sau đây nhé! Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 7 tháng 10 năm 2022 Thứ sáu Âm lịch Ngày 12/9/2022 Ngày QUÝ TỴ, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN Sửu 100-259 Thìn 700-859 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Hợi 2100-2259 Dương lịch Ngày 10 tháng 10 năm 2022 Thứ hai Âm lịch Ngày 15/9/2022 Ngày BÍNH THÂN, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Dương lịch Ngày 11 tháng 10 năm 2022 Thứ ba Âm lịch Ngày 16/9/2022 Ngày ĐINH DẬU, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Dần 300-459 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Dậu 1700-1859 Dương lịch Ngày 19 tháng 10 năm 2022 Thứ tư Âm lịch Ngày 24/9/2022 Ngày ẤT TỴ, tháng CANH TUẤT, năm NHÂM DẦN Sửu 100-259 Thìn 700-859 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Hợi 2100-2259 11. Tuổi Kỷ Mùi khai trương ngày nào tốt trong tháng 11 Tháng 11 tuổi Kỷ Mùi khai trương ngày nào tốt năm 2022, mời bạn xem một số ngày sau Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 23 tháng 11 năm 2022 Thứ tư Âm lịch Ngày 30/10/2022 Ngày CANH THÌN, tháng TÂN HỢI, năm NHÂM DẦN Dần 300-459 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Thân 1500-1659 Dậu 1700-1859 Hợi 2100-2259 Dương lịch Ngày 24 tháng 11 năm 2022 Thứ năm Âm lịch Ngày 1/11/2022 Ngày TÂN TỴ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN Sửu 100-259 Thìn 700-859 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Hợi 2100-2259 12. Tháng 12 – Chọn ngày khai trương tốt cho tuổi Kỷ Mùi Đây là một số ngày tốt tháng 12 cho tuổi Kỷ Mùi khai trương nhé! Ngày tốt Giờ tốt trong ngày Dương lịch Ngày 9 tháng 12 năm 2022 Thứ sáu Âm lịch Ngày 16/11/2022 Ngày BÍNH THÂN, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Dương lịch Ngày 10 tháng 12 năm 2022 Thứ bảy Âm lịch Ngày 17/11/2022 Ngày ĐINH DẬU, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Dần 300-459 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Dậu 1700-1859 Dương lịch Ngày 13 tháng 12 năm 2022 Thứ Âm lịch Ngày 20/11/2022 Ngày CANH TÝ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Thân 1500-1659 Dậu 1700-1859 Dương lịch Ngày 18 tháng 12 năm 2022 Chủ nhật Âm lịch Ngày 25/11/2022 Ngày ẤT TỴ, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN Sửu 100-259 Thìn 700-859 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Hợi 2100-2259 Dương lịch Ngày 21 tháng 12 năm 2022 Thứ tư Âm lịch Ngày 28/11/2022 Ngày MẬU THÂN, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Sửu 100-259 Thìn 700-859 Tỵ 900-1059 Mùi 1300-1459 Tuất 1900-2059 Dương lịch Ngày 22 tháng 12 năm 2022 Thứ năm Âm lịch Ngày 29/11/2022 Ngày KỶ DẬU, tháng NHÂM TÝ, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Dần 300-459 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Dậu 1700-1859 Dương lịch Ngày 28 tháng 12 năm 2022 Thứ bảy Âm lịch Ngày 6/11/2022 Ngày ẤT MÃO, tháng QUÝ SỬU, năm NHÂM DẦN Tí 2300-059 Dần 300-459 Mão 500-659 Ngọ 1100-1259 Mùi 1300-1459 Dậu 1700-1859 13. Cần chuẩn bị những gì trước ngày khai trương? Ngoài việc xem ngày tốt để chuẩn bị cho ngày khai trương bạn cần lưu ý thêm một vài điều sau Trang trí ngày khai trương phù hợp. Chuẩn bị mâm cỗ, lễ cúng trong ngày khai trương. Thực hiện bán hàng trong ngày khai trương. Truyền thông trước ngày khai trương như mời người tham dự… >>>> KHÁM PHÁ Tuổi Giáp Tuất khai trương ngày nào tốt năm 2022? Tuổi Quý Dậu khai trương ngày nào tốt năm 2022? Trên đây là nội dung mà Phong Thủy Tam Nguyên đã tổng hợp về tuổi Kỷ Mùi khai trương ngày nào tốt năm 2022 mà bạn cần tham khảo. Ngoài ra, để chọn được ngày khai trương chuẩn nhất và phù hợp với gia chủ còn cần thêm một số thông tin về hành, ngày sinh. Do đó, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc truy cập website để lại thông tin nếu bạn cần giúp đỡ.
Thứ năm 1 Tháng 4 Tức Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 20/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 1/4/2021 Chủ nhật 4 Tháng 4 Tức Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 23/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 4/4/2021 Thứ hai 5 Tháng 4 Tức Ngày Quý Mùi, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 24/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 5/4/2021 Thứ năm 8 Tháng 4 Tức Ngày Bính Tuất, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 27/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 8/4/2021 Thứ hai 12 Tháng 4 Tức Ngày Canh Dần, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 1/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Tốt Xem ngày 12/4/2021 Thứ ba 13 Tháng 4 Tức Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 2/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 13/4/2021 Thứ tư 14 Tháng 4 Tức Ngày Nhâm Thìn, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 3/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 14/4/2021 Thứ năm 15 Tháng 4 Tức Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 4/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 15/4/2021 Thứ sáu 16 Tháng 4 Tức Ngày Giáp Ngọ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 5/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 16/4/2021 Thứ hai 19 Tháng 4 Tức Ngày Đinh Dậu, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 8/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 19/4/2021 Thứ sáu 23 Tháng 4 Tức Ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 12/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 23/4/2021 Thứ bảy 24 Tháng 4 Tức Ngày Nhâm Dần, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 13/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Tốt Xem ngày 24/4/2021 Chủ nhật 25 Tháng 4 Tức Ngày Quý Mão, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 14/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 25/4/2021 Thứ ba 27 Tháng 4 Tức Ngày Ất Tỵ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 16/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 27/4/2021 Thứ tư 28 Tháng 4 Tức Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 17/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 28/4/2021 Thứ năm 29 Tháng 4 Tức Ngày Đinh Mùi, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 18/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 29/4/2021 Thứ năm, ngày 1/4/2021 Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 20/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Chủ nhật, ngày 4/4/2021 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 23/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 5/4/2021 Ngày Quý Mùi, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 24/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 8/4/2021 Ngày Bính Tuất, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 27/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ hai, ngày 12/4/2021 Ngày Canh Dần, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 1/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ ba, ngày 13/4/2021 Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 2/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ tư, ngày 14/4/2021 Ngày Nhâm Thìn, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 3/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 15/4/2021 Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 4/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ sáu, ngày 16/4/2021 Ngày Giáp Ngọ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 5/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 19/4/2021 Ngày Đinh Dậu, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 8/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ sáu, ngày 23/4/2021 Ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 12/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ bảy, ngày 24/4/2021 Ngày Nhâm Dần, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 13/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Chủ nhật, ngày 25/4/2021 Ngày Quý Mão, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 14/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ ba, ngày 27/4/2021 Ngày Ất Tỵ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 16/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ tư, ngày 28/4/2021 Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 17/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ năm, ngày 29/4/2021 Ngày Đinh Mùi, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 18/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ bảy 3 Tháng 4 Tức Ngày Tân Tỵ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 22/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 3/4/2021 Thứ ba 6 Tháng 4 Tức Ngày Giáp Thân, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 25/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 6/4/2021 Thứ tư 7 Tháng 4 Tức Ngày Ất Dậu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 26/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 7/4/2021 Thứ bảy 10 Tháng 4 Tức Ngày Mậu Tý, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 29/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 10/4/2021 Chủ nhật 11 Tháng 4 Tức Ngày Kỷ Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 30/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 11/4/2021 Chủ nhật 18 Tháng 4 Tức Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 7/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 18/4/2021 Thứ ba 20 Tháng 4 Tức Ngày Mậu Tuất, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 9/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 20/4/2021 Thứ tư 21 Tháng 4 Tức Ngày Kỷ Hợi, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 10/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 21/4/2021 Thứ năm 22 Tháng 4 Tức Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 11/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 22/4/2021 Thứ hai 26 Tháng 4 Tức Ngày Giáp Thìn, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 15/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 26/4/2021 Thứ sáu 30 Tháng 4 Tức Ngày Mậu Thân, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 19/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 30/4/2021 Thứ bảy, ngày 3/4/2021 Ngày Tân Tỵ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 22/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ ba, ngày 6/4/2021 Ngày Giáp Thân, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 25/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ tư, ngày 7/4/2021 Ngày Ất Dậu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 26/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ bảy, ngày 10/4/2021 Ngày Mậu Tý, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 29/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Chủ nhật, ngày 11/4/2021 Ngày Kỷ Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 30/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Chủ nhật, ngày 18/4/2021 Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 7/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ ba, ngày 20/4/2021 Ngày Mậu Tuất, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 9/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ tư, ngày 21/4/2021 Ngày Kỷ Hợi, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 10/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 22/4/2021 Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 11/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 26/4/2021 Ngày Giáp Thìn, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 15/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ sáu, ngày 30/4/2021 Ngày Mậu Thân, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 19/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059
Năm Tân Sửu 2021, người tuổi Mùi nên chọn ngày giờ nào xuất hành để năm mới hanh thông nhé! Theo tục lệ từ xưa vào những dịp năm mới người ta thường có thói quen xem ngày xuất hành với mong muốn đón tài lộc, mang lại may mắn, đại cát đại lợi trong năm thuận buồm xuôi gió. Những người đi xa cần xem ngày tốt, giờ đẹp để cầu mong chuyến đi bình an, đi đến nơi về đến chốn với nhiều may mắn trong suốt chặng đường đi và về. Những chuẩn bị làm công việc quan trọng trước khi thực hiện công việc quan trọng, bạn cũng cần xem ngày cẩn thận để công việc được thuận lợi, suôn sẻ. Trong năm Tân Sửu 2021 tuổi Mùi có thể chọn ngày, giờ tốt dưới đây bạn sẽ gặp được nhiều may mắn, thượng lộ bình an, đại cát đại lợi trong công việc và cuộc sống. Tuổi Ất Mùi 1955 xuất hành ngày nào tốt trong năm 2021 Để xem ngày xuất hành tuổi Ất Mùi 1955, bạn cần chọn ngày thỏa mãn 4 tiêu chí sau đây - Ngày xuất hành hợp tuổi Ất Mùi trước tiên phải là ngày tốt cho việc xuất hành. - Xem ngày xuất hành tuổi Ất Mùi phải thuộc hành Thổ tương sinh hoặc thuộc hành Kim tương hỗ với mệnh Kim của người sinh năm 1955. - Đây cũng không được là ngày Sửu, là ngày lục xung với tuổi Mùi của bạn. - Ngày tốt xuất hành cho tuổi Ất Mùi cũng không được là ngày xung thái tuế với tuổi của bạn ngày Mùi. Sinh năm 1955 Tuổi Ất Mùi – Xuất hành Ngày mồng 1 tết – Từ 11 giờ đến 13h tính theo giờ địa phương – Đi về hướng chính Chính Nam để nghênh tiếp Tài Thần – Đi về hướng Tây Nam để đón Hỷ Thần Tuổi Đinh Mùi 1967 xuất hành ngày nào tốt trong năm 2021 Để xem ngày xuất hành tuổi Đinh Mùi 1967, bạn cần chọn ngày thỏa mãn 4 tiêu chí sau đây - Ngày xuất hành tuổi Đinh Mùi phải là ngày tốt cho việc xuất hành, có nhiều sao tốt để công việc được diễn ra thuận lợi. - Ngày này phải thuộc hành tương hỗ hoặc tương sinh với mênh Thủy của tuổi Đinh Mùi. Tức là ngày tốt này phải thuộc vào hành Kim tương sinh hoặc thuộc vào hành Thủy tương hỗ. - Ngày tốt xuất hành cho tuổi Đinh Mùi 1967 không được là ngày Mùi, đây là ngày xung thái tuế với tuổi của bạn. - Ngày tốt này không được phạm lục xung đối với quý bạn sinh tuổi Đinh Mùi, tức là không được chọn ngày Sửu để xuất hành. Sinh năm 1967 Tuổi Đinh Mùi – Xuất hành Ngày mồng 1 tết – Từ 3 giờ đến 7h tính theo giờ địa phương – Đi về hướng chính Chính Nam để nghênh tiếp Tài Thần – Đi về hướng Tây Nam để đón Hỷ Thần Tuổi Kỷ Mùi 1979 xuất hành ngày nào tốt trong năm 2021 Để xem ngày xuất hành tuổi Kỷ Mùi 1979, bạn cần chọn ngày thỏa mãn 4 tiêu chí sau đây - Ngày xuất hành tuổi Kỷ Mùi phải là ngày tốt cho công việc xuất hành. - Ngày xuất hành tốt cho người tuổi Kỷ Mùi phải là ngày có ngũ hành Mộc hoặc Hỏa. Là những ngày thuộc hành tương sinh và tương hỗ với mệnh Hỏa của bạn. - Ngày xuất hành tuổi Kỷ Mùi không được xung Thái Tuế đối với người Kỷ Mùi 1979. Đó chính là ngày Mùi. - Xem ngày xuất hành tuổi Kỷ Mùi không được nằm trong ngày lục xung đối với người tuổi Kỷ Mùi 1979. Cụ thể lục xung với tuổi Mùi đó là những ngày tuổi Sửu, vì vậy cần tránh những ngày này ra. Sinh năm 1979 Tuổi Kỷ Mùi – Xuất hành Ngày mồng 1 tết – Từ 23 giờ đến 1h tính theo giờ địa phương – Đi về hướng chính Chính Nam để nghênh tiếp Tài Thần – Đi về hướng Tây Nam để đón Hỷ Thần Tuổi Tân Mùi 1991 xuất hành ngày nào tốt trong năm 2021 Để xem ngày xuất hành tuổi Tân Mùi 1991, bạn cần chọn ngày thỏa mãn 4 tiêu chí sau đây - Ngày tốt xuất hành cho tuổi Tân Mùi 1991 phải là ngày tốt cho công việc xuất hành. - Ngày này phải thuộc hành Hỏa hoặc hành Thổ. Đây là hành tương sinh và tương hỗ với mệnh Thổ của bạn. - Xem ngày xuất hành tuổi Tân Mùi 1991 không trùng ngày Thái Tuế với quý bạn Tân Mùi. Đó chính là ngày Mùi - Ngày tốt này không phạm lục xung với tuổi Mùi của bạn. Tức là bạn tránh xuất hành vào ngày Sửu. Sinh năm 1991 Tuổi Tân Mùi – Xuất hành Ngày mồng 1 tết – Từ 11 giờ đến 13h tính theo giờ địa phương – Đi về hướng chính Chính Nam để nghênh tiếp Tài Thần – Đi về hướng Tây Nam để đón Hỷ Thần Tuổi Quý Mùi 2003 xuất hành ngày nào tốt trong năm 2021 Để xem ngày xuất hành tuổi Quý Mùi 2003, bạn cần chọn ngày thỏa mãn 4 tiêu chí sau đây - Ngày xuất hành tuổi Quý Mùi phải là ngày tốt cho việc xuất hành. - Chọn ngày có ngũ hành thuộc Thủy hoặc Mộc. Đây là những ngày thuộc hành tương sinh và tương hỗ với mệnh Mộc của bạn. - Ngày tốt xuất hành cho tuổi Quý Mùi không phạm lục xung với tuổi của bạn. Thế nên, bạn không được xuất hành vào ngày Sửu. - Không chọn xuất hành vào ngày Mùi, đây là ngày xung thái tuế với tuổi của bạn. Sinh năm 2003 Tuổi Quý Mùi – Xuất hành Ngày mồng 1 tết – Từ 11 giờ đến 15h tính theo giờ địa phương – Đi về hướng chính Chính Nam để nghênh tiếp Tài Thần – Đi về hướng Tây Nam để đón Hỷ Thần Thanh Lan Theo Vietnamnet Xem link gốc Ẩn link gốc
Home Xem tuổi mua nhàTuổi Kỷ Mùi năm 2021 Quý bạn đang tự hỏi tuổi Kỷ Mùi mua nhà năm 2021 có tốt hay không? Công cụ Xem Tuổi Mua Nhà của chúng tôi sẽ giúp quý bạn biết được tuổi Kỷ Mùi mua nhà năm 2021 có tốt không? cũng như tuổi Kỷ Mùi của quý bạn tốt với việc mua nhà trong những năm nào? Khi đã biết biết tuổi Kỷ Mùi mua nhà năm 2021 tốt xấu như thế nào, quý bạn sẽ cân nhắc việc mua nhà của mình trong đó. Để đưa ra kết luận xem tuổi Kỷ Mùi mua nhà năm 2021 tốt hay xấu, chúng tôi sẽ dựa vào tuổi Kỷ Mùi 1979 của quý bạn để luận giải các hạn Tam Tai, Kim Lâu, tính Cửu Trạch và đưa ra kết quả nhanh nhất, chính xác nhất. Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất Tuổi của gia chủ Âm lịch Bây giờ quý bạn đã biết được tuổi Kỷ Mùi mua nhà năm 2021 có tốt hay không? Nếu kết quả là Tốt, thì xin chúc mừng quý bạn đã chọn được năm mua nhà hợp với tuổi của mình. Còn nếu kết quả công cụ trả ra không được như mong đợi, quý bạn hãy lựa chọn một năm tốt gần nhất, để giúp cho việc mua nhà được tiến hành sớm nhất và thuận lợi nhất. kính chúc quý bạn sức khỏe, hạnh phúc và tài lộc! Thư viện tin tức tổng hợp
tuổi kỷ mùi xuất hành ngày nào tốt năm 2021